| ĐVT | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Syring lọc Nylon, Lỗ lọc: 0.22(μm), Đường kính: 13(mm), 100cái/Hộp | ||||||
| 2 | Syring lọc Nylon, Lỗ lọc: 0.45(μm), Đường kính: 13(mm), 100 cái/Hộp | ||||||
| 3 | Syring lọc Nylon, Lỗ lọc: 0.22(μm), Đường kính: 25(mm), 100 cái/Hộp | ||||||
| 4 | Syring lọc Nylon, Lỗ lọc: 0.45(μm), Đường kính: 25(mm), 100 cái/hộp | ||||||
| 5 | xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx | ||||||
| 6 | Syring lọc Nylon tiệt trùng, lỗ lọc: 0.22(μm), đường kính: 13(mm), hộp 100 cái | ||||||
| 7 | Syring lọc Nylon tiệt trùng, lỗ lọc: 0.45(μm), đường kính: 13(mm), hộp 100 cái | ||||||
| 8 | Syring lọc Nylon tiệt trùng, lỗ lọc: 0.22(μm), đường kính: 25(mm), hộp 50 cái | ||||||
| 9 | Syring lọc Nylon tiệt trùng, lỗ lọc: 0.45(μm), đường kính: 25(mm), hộp 50 cái | ||||||
| 10 | Syring lọc Nylon tiệt trùng, lỗ lọc: 0.22(μm), đường kính: 30(mm), hộp 50 cái | ||||||
| 11 | Syring lọc Nylon tiệt trùng, lỗ lọc: 0.45(μm), đường kính: 30(mm), hộp 50 cái |